555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [sổ kết quả 100 ngày]
Translation for 'sổ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
to cross, to cross out to escape to undo, to spilt to be overgrown
(Động) Kể, cân nhắc. Như: “sổ điển vong tổ” 數 典 忘 祖 mất gốc (kể điển tích quên cả chức sự của tổ), “bất túc sổ” 不 足 數 không đủ để kể.
Check 'sổ' translations into English. Look through examples of sổ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
2 days ago · Minh Ngọc ™ Trực Tiếp Sổ Kết Quả Sớ Đầu Đuôi Thống Kê Vé Số
3 days ago · XSMB XSMN XSMT Vietlott Phân tích Thống kê vị trí Thống kê Tra cứu KQ Sổ đầu đuôi Tin Xổ số
5 days ago · Derived terms [edit] sổ đầu bài sổ đen sổ đỏ sổ gạo sổ hồng sổ sách sổ sang sổ tay sổ xanh xoá sổ show more
Bài viết được đề xuất: